Công dụng: dùng trong sản xuất trà, café, sữa, kem, nước giải khát, bánh, kẹo, rau câu…
Packing: 10kg hoặc 25kg/fiber drum
☎️ ☎️ ☎️☎️☎️Quý khách có nhu cầu vui lòng liên hệ chi nhánh gần nhất của Việt Mỹ dưới đây, trân trọng cảm ơn!

BẢNG GIÁ HƯƠNG NGỌT DẠNG BỘT
| STT | TÊN HÀNG | MÃ SỐ |
| 1 | Apple Pwd Flavour – Hương táo | VMC-19366 |
| 2 | Banana Pwd Flavour – Hương chuối | VMC-1855A |
| 3 | Butter Pwd Flavour – Hương bơ | VMC-18914 |
| 4 | Butter Pwd Flavour – Hương bơ | VMC-17439 |
| 5 | Blueberry Pwd Flavour – Hương việt quất | VMC-19368 |
| 6 | Cantaloupe Pwd – Hương dưa lưới | VMC-1862B |
| 7 | Coconut Pwd Flavour – Hương dừa | VMC-1849C |
| 8 | Coconut Milk Pwd Flavour – Hương sữa dừa | VMC-19350 |
| 9 | Coconut Vani Pwd Flavor – Hương sữa vani | VMC-15969 |
| 10 | Cheese Pwd Flavour – Hương phô mai | VMC-16073B |
| 11 | Chocolate Pwd Flavour (Hương thú y) | SF-1809C |
| 12 | Chocolate Pwd Flavour | VMC-1815C |
| 13 | Chocolate Pwd Flavour | VMC-15676 |
| 14 | Cinnamon Pwd Flavour- Hương quế | VMC-18949 |
| 15 | Durian Pwd Flavour – Hương sầu riêng | VMC-17428 |
| 16 | Guava Pwd Flavour – Hương ổi | VMC-15758 |
| 17 | Ginseng Pwd Flavour – Hương nhân sâm (white) | VMC-16068B |
| 18 | Ginseng PWd Flavour – Hương nhân sâm (light yellow) | VMC-16074C |
| 19 | Grape Pwd Flavour – Hương nho | VMC-1889A |
| 20 | Grape Pwd Flavour – Hương nho | VMC-14581 |
| 21 | Greentea Pwd Flavour – Hương trà xanh | VMC-1814A |
| 22 | Jackfruit Pwd Flavour – Hương mít | VMC-18622 |
| 23 | Jasmine Pwd Flavour – Hương lài | VMC-15766 |
| 24 | Lemon Pwd Flavour – Hương chanh | VMC-15792 |
| 25 | Lemon Pwd Flavour – Hương chanh | VMC-18328 |
| 26 | Lemon Pwd Flavour – Hương chanh tươi | VMC-15787 |
| 27 | Lemongrass Pwd Flavour – Hương sả chanh | VMC-15768 |
| 28 | Matcha Powder Flavour – Hương trà matcha bột CÓ MÀU XANH | VMC-19128 |
| 29 | Matcha Powder Flavour – Hương trà matcha bột CÓ MÀU XANH | VMC-19137 |
| 30 | Matcha Powder Flavour – Hương trà matcha bột KO MÀU | VMC-19136 |
| 31 | Melon Pwd Flavour – Hương dưa lưới | VMC-1862B |
| 32 | Melon Pwd Flavour – Hương dưa lưới | VMC-1893A |
| 33 | Milk Pwd Flavour – Hương sữa | VMC-15733 |
| 34 | Milk Pwd Flavour – Hương sữa | VMC-15885 |
| 35 | Mixedfruit Pwd Flavour – Hương tăng lực | VMC-18595 |
| 36 | Mixedfruit Pwd Flavour – Hương tăng lực | VMC-16428 |
| 37 | Mango Pwd Flavour – Hương xoài | VMC-1847C |
| 38 | Orange Pwd Flavour – Hương cam | VMC-15742 |
| 39 | Orange Pwd Flavour – Hương cam (for feed) | SF-15868 |
| 40 | Pandan Pwd Flavour – Hương lá dứa | VMC-16483 |
| 41 | Passionfruit Pwd Flavour – Hương chanh dây | VMC-16323 |
| 42 | Peach Pwd Flavour – Hương đào bột | VMC-18846 |
| 43 | Pineapple Pwd Flavour – Hương khóm | VMC-18846 |
| 44 | Peppermint Pwd Flavour – Hương bạc hà | VMC-19361 |
| 45 | Strawberry Pwd Flavour – Hương dâu | VMC-1890A |
| 46 | Strawberry Pwd Flavour – Hương dâu | VMC-15715 |
| 47 | Roasted Coffee Pwd Flavour – Hương cafe | VMC-09875 |
| 48 | Tuity Fruity Pwd Flavour – Hương trái cây | VMC-16322 |
| 49 | Taro Pwd Flavour – Hương khoai môn | VMC-1816A |
| 50 | Vanilla Pwd Flavour- Hương Vanilla | VMC-1811 |
| 51 | Vanilla Pwd Flavour- Hương Vanilla | VMC-03812 |
| 52 | Vanilline Crystal 99.7% Eternal | China |
| 53 | Wintermelon Pwd Flavour – Hương bí đao | VMC-16450 |


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.